Robot cộng tác xếp pallet là một giải pháp tự động hóa linh hoạt và tiết kiệm diện tích, được thiết kế cho các ứng dụng xếp pallet có năng suất thấp đến trung bình, nơi cần sự phối hợp giữa con người và robot. Khác với robot công nghiệp truyền thống, robot cộng tác được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến, cho phép vận hành song song với người lao động mà không cần hoặc chỉ cần rất ít hàng rào an toàn.
Hệ thống robot cộng tác xếp pallet của IDEA đặc biệt phù hợp với các nhà sản xuất mong muốn thu hồi vốn nhanh, lắp đặt đơn giản và vận hành dễ dàng. Giải pháp này rất hiệu quả trong các trường hợp thay đổi sản phẩm thường xuyên, mặt bằng sản xuất hạn chế, hoặc các dây chuyền đang chuyển đổi từ xếp pallet thủ công sang tự động hóa. Nhờ lập trình trực quan và thiết kế nhỏ gọn, robot cộng tác xếp pallet là bước khởi đầu thực tế và hiệu quả cho doanh nghiệp khi triển khai xếp pallet tự động.
| Mục | Nội dung |
| 1. Hiệu suất Robot | Loại robot: Robot cộng tác 6 trục (cobot) Tải trọng: 5 – 30 kg (tùy theo model) Tầm với tối đa: 900 – 1.800 mm Độ lặp lại: ±0,05 – ±0,1 mm Tốc độ xếp pallet: 5–10 chu kỳ/phút Chế độ vận hành: Cộng tác / bán cộng tác |
| 2. Khả năng xử lý sản phẩm | Sản phẩm hỗ trợ: Thùng carton và hộp, gói co màng, túi nhỏ và bao bì mềm, khay và hộp nhẹ Trọng lượng sản phẩm: 0,5 – 25 kg/đơn vị Định hướng sản phẩm: Một hoặc nhiều hướng Xếp pallet SKU hỗn hợp: Hỗ trợ đầy đủ thông qua công thức (recipes) |
| 3. Đầu gắp (EOAT) | Loại EOAT: Gắp hút chân không điện, gắp cơ khí, EOAT lai nhẹ, EOAT thiết kế riêng tối ưu cho khối lượng thấp Tính năng: Tích hợp giám sát lực và chân không, tùy chọn thay đổi EOAT nhanh |
| 4. Thông số pallet | Loại pallet: Gỗ, nhựa Kích thước pallet tiêu chuẩn: 1.000 × 1.200 mm, 1.100 × 1.100 mm Chiều cao pallet tối đa: 1.800 mm Mẫu xếp pallet: Xếp cột, đan xen, hoặc tùy chỉnh Vị trí pallet: Đơn hoặc đôi |
| 5. Hệ thống điều khiển & lập trình | Thương hiệu cobot: Universal Robots, FANUC CRX, ABB GoFa Phương pháp lập trình: Tay dạy (teach pendant), dẫn tay (hand-guiding), thiết lập mẫu pallet qua HMI, cấu hình không-code/ít-code, quản lý công thức để thay đổi nhanh |
| 6. An toàn & cộng tác người – robot | Chức năng an toàn tích hợp: Giới hạn lực và tốc độ, giám sát công suất và mô-men xoắn, dừng khẩn cấp Tiêu chuẩn an toàn: ISO 10218, ISO/TS 15066 Yêu cầu hàng rào an toàn: Tối thiểu hoặc không cần (tùy đánh giá rủi ro) |
| 7. Tiện ích & điều kiện vận hành | Nguồn điện: 220–240 V / 50–60 Hz (1 pha) Khí nén: Tùy chọn (phụ thuộc EOAT) Nhiệt độ vận hành: 0 – 40 °C Độ ẩm: ≤ 85% RH (không ngưng tụ) |
| 8. Ưu điểm chính của xếp pallet bằng cobot | Ưu điểm: Chi phí đầu tư thấp và hoàn vốn nhanh, diện tích nhỏ gọn (phù hợp không gian hạn chế), lắp đặt và tái triển khai nhanh, dễ vận hành ngay cả với người không chuyên về robot, cộng tác an toàn với công nhân |