Cấu trúc Mô hình Offshore
A. Các Bước Triển Khai Chính:
1. Phân tích yêu cầu của khách hàng
2. Lựa chọn đội ngũ kỹ sư
3. Hợp tác và giao tiếp từ xa
B. Cơ cấu Tổ chức nhân sự cho Offshore:
1. Kỹ sư Thiết kế Offshore
2. Trưởng nhóm Dự án Offshore (tại VN)
3. Quản lý Dự án tại khách hàng (Onshore)
C. Ưu Điểm của Mô Hình Offshore Cho Thuê Dịch Vụ Kỹ Sư Thiết Kế:
1. Chi phí thấp
2. Tiết kiệm thời gian
3. Kỹ sư có chuyên môn cao
4. Mở rộng quy mô nhanh chóng
BẢNG SO SÁNH CÁC HÌNH THỨC DỊCH VỤ
Tiêu chí | Spot (Báo giá theo từng dự án) |
Fix (Cố định nhân sự – Không tự quản lý) |
Offshore (Cố định nhân sự – khách hàng tự quản lý) |
Mô tả | Giao dịch theo từng dự án cụ thể, báo giá dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án. | Nhân sự cố định được cung cấp cho khách hàng trong cả năm, thường là thuê dài hạn. | Cung cấp nhân sự cố định, khách hàng trực tiếp quản lý và phân công công việc. Khách hàng quản lý trực tiếp nhân sự, kiểm soát quá trình làm việc và chất lượng. |
Phạm vi quản lý | IDEA chịu trách nhiệm quản lý con người và thực hiện toàn bộ dự án | IDEA quản lý nhân sự và đảm bảo nhân sự sẵn sàng, bao gồm đảm bảo chất lượng | IDEA chỉ quản lý nhân sự về mặt hành chính. |
Độ Linh hoạt | Rất linh hoạt, phù hợp với các dự án ngắn hạn và yêu cầu thay đổi liên tục. | Ít linh hoạt hơn, phù hợp với khách hàng có lượng việc ổn định muốn một đội ngũ cố định trong thời gian dài, để duy trì chất lượng | Khách hàng linh hoạt về quản lý và kiểm soát, nhưng ít linh hoạt về thay đổi nhân sự. |
Chi phí | Theo bảng đơn giá tại thời điểm yêu cầu báo giá. | Chi phí trọn gói cố định theo chu kỳ hợp đồng, thông thường là 1 năm. Ngoài ra, phí làm ngoài giờ theo bảng đơn giá riêng. | Chi phí được tối ưu theo nhu cầu thực tế của khách hàng, bao gồm phí tuyển dụng, trang bị cơ sở vật chất ban đầu, phí đào tạo ban đầu, chi phí lương thưởng cho nhân viên, các phúc lợi riêng cho nhân viên từ khách hàng, phí quản lý. |
Tiêu chí | Spot (Báo giá theo từng dự án) |
Fix (Cố định nhân sự – Không tự quản lý) |
Offshore (Cố định nhân sự – khách hàng tự quản lý) |
Mức độ cam kết | Cam kết ngắn hạn, chỉ theo từng dự án cụ thể. | Cam kết trung hạn, ít nhất là một năm với đội ngũ nhân sự cố định. | Cam kết dài hạn với nhân sự cố định, khách hàng chịu trách nhiệm quản lý và công việc hàng ngày. |
Phù hợp với loại dự án |
Dự án nhỏ, ngắn hạn, tính chất công việc không quá đặc thù.
|
Dự án dài hạn hoặc có tính đăc thù, yêu cầu sự ổn định và liên tục trong nhân sự.
Hướng dẫn 1 lần ban đầu và duy trì sau đó.
|
Dự án dài hạn hoặc có tính đặc thù cao, tính bảo mật cao, khách hàng muốn kiểm soát trực tiếp nhân sự và công việc hàng ngày. |
Ưu điểm | Tính linh hoạt cao, phù hợp với yêu cầu cụ thể, không cần cam kết dài hạn. | Có đội ngũ nhân sự ổn định, giảm thời gian tìm kiếm và đào tạo. | Khách hàng có thể trực tiếp tuyển dụng, đào tạo và làm việc với nhân viên. Khách hàng có quyền kiểm soát và linh hoạt trong phân công công việc và quản lý nhân sự. Độ bảo mật, riêng tư cao |
Nhược điểm | Chi phí cao hơn so với các phương án khác nếu lượng việc nhiều và ổn định trong thời gian dài. Ngoài ra, không có cam kết về việc sẵn sàng đối ứng. | Mặc dù dạng nhân viên hợp đồng, tuy nhiên cam kết chủ yếu là về nguồn lực, do đó khách hàng không tham gia sâu vào công tác tuyển dụng và quản lý, nhân lực. Ngoài ra, khách hàng không trực tiếp tương tác với nhân viên. | Yêu cầu khách hàng có kỹ năng quản lý và mất thêm thời gian cho quản lý nhân sự. |